Có 2 kết quả:

连累 liên luỵ連累 liên luỵ

1/2

liên luỵ

giản thể

Từ điển phổ thông

liên luỵ, dính líu

liên luỵ

phồn thể

Từ điển phổ thông

liên luỵ, dính líu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ràng buộc dính dấp với nhau, người nọ chịu hậu quả việc làm của người kia.